disputatiousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputatiousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hay tranh cãi, xu hướng thích tranh luận hoặc cãi cọ.
Definition (English Meaning)
The quality of being argumentative; a tendency to argue or dispute.
Ví dụ Thực tế với 'Disputatiousness'
-
"His disputatiousness made it difficult to reach an agreement."
"Tính hay tranh cãi của anh ta khiến việc đạt được thỏa thuận trở nên khó khăn."
-
"The committee was plagued by the chairman's disputatiousness."
"Ủy ban bị cản trở bởi tính hay tranh cãi của chủ tịch."
-
"Her disputatiousness often led to heated debates."
"Tính hay tranh cãi của cô ấy thường dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disputatiousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disputatiousness
- Adjective: disputatious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disputatiousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này miêu tả một đặc điểm tính cách dai dẳng của một người, thể hiện qua việc người đó thường xuyên tìm kiếm hoặc khơi mào tranh luận, đôi khi không vì mục đích xây dựng mà chỉ để khẳng định bản thân hoặc gây khó dễ cho người khác. Khác với 'argumentativeness' (tính lý luận, thích tranh luận) vốn có thể mang ý nghĩa tích cực là thích thảo luận và bảo vệ quan điểm, 'disputatiousness' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hiếu chiến trong lời nói và hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputatiousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.