(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disputatiousness
C2

disputatiousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hay tranh cãi tính thích tranh luận tính hay lý sự tính hiếu chiến trong tranh luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputatiousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính hay tranh cãi, xu hướng thích tranh luận hoặc cãi cọ.

Definition (English Meaning)

The quality of being argumentative; a tendency to argue or dispute.

Ví dụ Thực tế với 'Disputatiousness'

  • "His disputatiousness made it difficult to reach an agreement."

    "Tính hay tranh cãi của anh ta khiến việc đạt được thỏa thuận trở nên khó khăn."

  • "The committee was plagued by the chairman's disputatiousness."

    "Ủy ban bị cản trở bởi tính hay tranh cãi của chủ tịch."

  • "Her disputatiousness often led to heated debates."

    "Tính hay tranh cãi của cô ấy thường dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disputatiousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disputatiousness
  • Adjective: disputatious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

argumentativeness(tính hay tranh luận)
contentiousness(tính hay gây gổ)
belligerence(tính hiếu chiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreeableness(tính dễ chịu)
amiability(tính thân thiện)
compliance(tính tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

quarrelsome(hay cãi nhau)
litigious(thích kiện tụng)
polemical(có tính chất bút chiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Disputatiousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này miêu tả một đặc điểm tính cách dai dẳng của một người, thể hiện qua việc người đó thường xuyên tìm kiếm hoặc khơi mào tranh luận, đôi khi không vì mục đích xây dựng mà chỉ để khẳng định bản thân hoặc gây khó dễ cho người khác. Khác với 'argumentativeness' (tính lý luận, thích tranh luận) vốn có thể mang ý nghĩa tích cực là thích thảo luận và bảo vệ quan điểm, 'disputatiousness' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hiếu chiến trong lời nói và hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputatiousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)