(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disputed question
C1

disputed question

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề tranh cãi câu hỏi gây tranh luận vấn đề còn nhiều ý kiến trái chiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputed question'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu hỏi hoặc vấn đề mà về đó có sự bất đồng hoặc tranh cãi.

Definition (English Meaning)

A question or issue over which there is disagreement or debate.

Ví dụ Thực tế với 'Disputed question'

  • "The legal experts debated the disputed question for hours."

    "Các chuyên gia pháp lý đã tranh luận về câu hỏi đang tranh cãi hàng giờ."

  • "The morality of the death penalty remains a disputed question in many countries."

    "Tính hợp đạo đức của án tử hình vẫn là một câu hỏi tranh cãi ở nhiều quốc gia."

  • "Whether the benefits of globalization outweigh its drawbacks is a disputed question."

    "Liệu lợi ích của toàn cầu hóa có lớn hơn những hạn chế của nó hay không là một câu hỏi tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disputed question'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controversial issue(vấn đề gây tranh cãi)
debatable point(điểm gây tranh luận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

argument(tranh luận)
controversy(sự tranh cãi)
disagreement(sự bất đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Triết học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Disputed question'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'disputed question' thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, pháp lý hoặc chính trị để chỉ một vấn đề chưa được giải quyết và có nhiều quan điểm khác nhau. Nó nhấn mạnh sự tồn tại của tranh luận và thiếu sự đồng thuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

Ví dụ: 'a disputed question about the authorship of the document' (một câu hỏi tranh cãi về quyền tác giả của tài liệu) hoặc 'a disputed question over land rights' (một câu hỏi tranh cãi về quyền sử dụng đất). 'About' dùng để chỉ chủ đề của tranh cãi, còn 'over' nhấn mạnh tranh cãi về quyền hoặc sở hữu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputed question'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ownership of the island is a disputed question between the two countries.
Quyền sở hữu hòn đảo là một vấn đề tranh chấp giữa hai quốc gia.
Phủ định
The results of the study are not a disputed question; they are widely accepted.
Kết quả của nghiên cứu không phải là một vấn đề tranh chấp; chúng được chấp nhận rộng rãi.
Nghi vấn
What is the most frequently disputed question in international law?
Đâu là câu hỏi tranh chấp thường xuyên nhất trong luật quốc tế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)