groundbreaking technology
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groundbreaking technology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nếu một điều gì đó mang tính đột phá, nó rất mới và là một sự thay đổi lớn so với những thứ khác cùng loại.
Definition (English Meaning)
If something is groundbreaking, it is very new and a big change from other things of its type.
Ví dụ Thực tế với 'Groundbreaking technology'
-
"This groundbreaking technology will revolutionize the medical field."
"Công nghệ đột phá này sẽ cách mạng hóa lĩnh vực y tế."
-
"The new drug is a groundbreaking treatment for cancer."
"Loại thuốc mới là một phương pháp điều trị ung thư mang tính đột phá."
-
"This groundbreaking research could change our understanding of the universe."
"Nghiên cứu đột phá này có thể thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Groundbreaking technology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: groundbreaking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Groundbreaking technology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'groundbreaking' thường được dùng để mô tả những phát minh, khám phá, hoặc những ý tưởng mới mẻ, tạo ra ảnh hưởng lớn và mở ra hướng đi mới. Nó nhấn mạnh tính chất tiên phong và khác biệt so với những điều đã tồn tại trước đó. Khác với 'innovative' (sáng tạo), 'groundbreaking' mang ý nghĩa về một bước tiến lớn, một sự thay đổi mang tính cách mạng, thay vì chỉ là cải tiến. Ví dụ, một chiếc xe điện có thể là 'innovative', nhưng công nghệ pin cho phép xe điện chạy 1000km mới là 'groundbreaking'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Groundbreaking technology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.