revolutionary technology
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revolutionary technology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc gây ra một sự thay đổi hoàn toàn hoặc đáng kể.
Definition (English Meaning)
Involving or causing a complete or dramatic change.
Ví dụ Thực tế với 'Revolutionary technology'
-
"The internet was a revolutionary technology that transformed communication."
"Internet là một công nghệ mang tính cách mạng đã thay đổi hoàn toàn cách thức giao tiếp."
-
"Blockchain technology has the potential to be revolutionary."
"Công nghệ blockchain có tiềm năng mang tính cách mạng."
-
"The revolutionary new drug has saved countless lives."
"Loại thuốc mới mang tính cách mạng đã cứu sống vô số người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revolutionary technology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: revolutionary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revolutionary technology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'revolutionary' nhấn mạnh sự đột phá, thay đổi lớn, và có tính chất nền tảng so với các từ như 'innovative' (mang tính đổi mới nhưng có thể không tạo ra sự thay đổi lớn như vậy) hay 'advanced' (chỉ sự tiến bộ về mặt kỹ thuật). Nó thường được dùng để mô tả những phát minh hoặc ý tưởng có tác động sâu rộng đến xã hội, kinh tế, hoặc khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'revolutionary' thường mô tả một lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự thay đổi diễn ra (ví dụ: 'revolutionary in medicine'). Khi đi với 'for', 'revolutionary' mô tả mục đích hoặc đối tượng mà sự thay đổi hướng đến (ví dụ: 'revolutionary for cancer treatment').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revolutionary technology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.