divisive issue
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divisive issue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự bất đồng hoặc chia rẽ lớn.
Definition (English Meaning)
Causing great disagreement or disunity.
Ví dụ Thực tế với 'Divisive issue'
-
"The abortion debate is a highly divisive issue."
"Cuộc tranh luận về phá thai là một vấn đề gây chia rẽ sâu sắc."
-
"Climate change is becoming an increasingly divisive issue."
"Biến đổi khí hậu đang trở thành một vấn đề ngày càng gây chia rẽ."
-
"The proposed law was highly divisive, splitting the community in two."
"Luật được đề xuất gây chia rẽ sâu sắc, chia cộng đồng thành hai phe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divisive issue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: divide
- Adjective: divisive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divisive issue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'divisive' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ một vấn đề gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong một nhóm, cộng đồng hoặc xã hội. Nó thường được sử dụng để mô tả các chủ đề nhạy cảm về chính trị, tôn giáo, đạo đức hoặc xã hội, nơi mọi người có quan điểm rất khác nhau và khó đạt được sự đồng thuận. Khác với 'controversial' (gây tranh cãi), 'divisive' nhấn mạnh vào kết quả của sự tranh cãi, đó là sự chia rẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Divisive on' được dùng để chỉ sự chia rẽ về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'The issue is divisive on the question of abortion.' ('Divisive within' được dùng để chỉ sự chia rẽ bên trong một nhóm hoặc tổ chức. Ví dụ: 'The policy proved divisive within the party.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divisive issue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.