(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doctrinal adherence
C1

doctrinal adherence

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự tuân thủ giáo điều sự tuân thủ nghiêm ngặt học thuyết tính trung thành với giáo lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doctrinal adherence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tuân thủ nghiêm ngặt và không lay chuyển đối với một hệ thống niềm tin, nguyên tắc hoặc học thuyết cụ thể.

Definition (English Meaning)

Strict and unwavering commitment to a particular set of beliefs, principles, or doctrines.

Ví dụ Thực tế với 'Doctrinal adherence'

  • "The party demanded complete doctrinal adherence from all its members."

    "Đảng yêu cầu sự tuân thủ giáo điều hoàn toàn từ tất cả các thành viên."

  • "Their doctrinal adherence to the scriptures was unwavering."

    "Sự tuân thủ giáo điều của họ đối với kinh thánh là không lay chuyển."

  • "The new policy requires strict doctrinal adherence to the company's mission statement."

    "Chính sách mới yêu cầu sự tuân thủ giáo điều nghiêm ngặt đối với tuyên bố sứ mệnh của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doctrinal adherence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dogmatic adherence(sự tuân thủ giáo điều)
strict compliance(sự tuân thủ nghiêm ngặt)
unwavering loyalty(sự trung thành không lay chuyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Doctrinal adherence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang sắc thái trang trọng và được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, chính trị, triết học hoặc tư tưởng. Nó nhấn mạnh mức độ trung thành và kiên định cao đối với một hệ thống các giáo lý. Khác với 'belief' (niềm tin) thông thường, 'doctrinal adherence' ngụ ý một sự chấp nhận và tuân theo có ý thức hệ thống các quy tắc và nguyên tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ đối tượng được tuân thủ. Ví dụ: 'doctrinal adherence to the party line' (sự tuân thủ giáo điều đối với đường lối của đảng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doctrinal adherence'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students must show doctrinal adherence to the university's code of conduct.
Sinh viên phải thể hiện sự tuân thủ về mặt học thuyết đối với quy tắc ứng xử của trường đại học.
Phủ định
She shouldn't demonstrate such rigid doctrinal adherence; flexibility is also valuable.
Cô ấy không nên thể hiện sự tuân thủ giáo điều cứng nhắc như vậy; sự linh hoạt cũng rất có giá trị.
Nghi vấn
Could doctrinal adherence, in this case, stifle creativity and critical thinking?
Liệu sự tuân thủ giáo điều, trong trường hợp này, có thể bóp nghẹt sự sáng tạo và tư duy phản biện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)