(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ documentary literature
C1

documentary literature

noun

Nghĩa tiếng Việt

văn học tư liệu văn học hiện thực văn học phi hư cấu dựa trên tài liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Documentary literature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn học sử dụng các tài liệu hoặc báo cáo thực tế để trình bày các sự kiện hoặc vấn đề một cách khách quan và chân thực. Nó thường kết hợp các kỹ thuật báo chí với biểu đạt văn học để khám phá các thực tế xã hội, chính trị hoặc lịch sử.

Definition (English Meaning)

Literature that uses factual documents or reports to present events or issues in a realistic and objective way. It often blends journalistic techniques with literary expression to explore social, political, or historical realities.

Ví dụ Thực tế với 'Documentary literature'

  • "Documentary literature played a crucial role in raising awareness about the atrocities committed during the war."

    "Văn học tài liệu đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về những hành động tàn bạo đã xảy ra trong chiến tranh."

  • "Some examples of documentary literature include "In Cold Blood" by Truman Capote and "The Diary of a Young Girl" by Anne Frank."

    "Một vài ví dụ về văn học tài liệu bao gồm "Máu Lạnh" của Truman Capote và "Nhật ký của một cô bé" của Anne Frank."

  • "The power of documentary literature lies in its ability to connect readers with real-life experiences and perspectives."

    "Sức mạnh của văn học tài liệu nằm ở khả năng kết nối độc giả với những trải nghiệm và quan điểm thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Documentary literature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: documentary literature
  • Adjective: documentary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fictional literature(văn học hư cấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu văn học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Documentary literature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự kết hợp giữa tính xác thực của tài liệu và tính nghệ thuật của văn học. Nó khác với văn học thuần túy hư cấu ở chỗ dựa trên các sự kiện có thật và thường có mục đích nâng cao nhận thức hoặc thúc đẩy sự thay đổi xã hội. Nó cũng khác với báo cáo thuần túy ở chỗ nó sử dụng các kỹ thuật kể chuyện và phong cách văn học để thu hút độc giả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

"about": dùng để chỉ chủ đề chính của tác phẩm văn học tài liệu (ví dụ: "a documentary literature about the Vietnam War"). "on": tương tự như "about", cũng dùng để chỉ chủ đề chính, nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn (ví dụ: "a documentary literature on environmental pollution").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Documentary literature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)