submissive male
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submissive male'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ phục tùng người khác; dễ bị kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Willing to obey someone else; easily controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Submissive male'
-
"A submissive male is often seen as less dominant in a social hierarchy."
"Một người đàn ông phục tùng thường bị coi là ít có ưu thế hơn trong một hệ thống phân cấp xã hội."
-
"The submissive male in the group deferred to the alpha male's decisions."
"Con đực phục tùng trong nhóm đã nhường quyền quyết định cho con đực đầu đàn."
-
"Some cultures value submissive male behavior more than others."
"Một số nền văn hóa coi trọng hành vi phục tùng của nam giới hơn những nền văn hóa khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Submissive male'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: submissive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Submissive male'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'submissive' mang ý nghĩa sẵn sàng tuân theo mệnh lệnh hoặc ý muốn của người khác. Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc động vật dễ bảo, dễ sai khiến. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự yếu đuối, thiếu quyết đoán hoặc sự cam chịu một cách thụ động. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'obedient' nằm ở chỗ 'obedient' nhấn mạnh việc tuân thủ quy tắc, luật lệ, trong khi 'submissive' nhấn mạnh sự phục tùng ý chí của người khác. So với 'docile', 'submissive' thể hiện mức độ phục tùng cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Submissive to' được dùng để chỉ người hoặc vật phục tùng ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'He is submissive to his boss.' (Anh ấy phục tùng ông chủ của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Submissive male'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.