strongest
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strongest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
So sánh nhất của 'strong': mạnh nhất; khó phá vỡ hoặc gây hại nhất; có ảnh hưởng lớn nhất.
Definition (English Meaning)
Superlative of strong: having the most power; difficult to break or harm; having a great effect.
Ví dụ Thực tế với 'Strongest'
-
"He is the strongest man in the world."
"Anh ấy là người đàn ông khỏe nhất trên thế giới."
-
"This is the strongest coffee I've ever tasted."
"Đây là loại cà phê đậm đặc nhất mà tôi từng nếm."
-
"She has the strongest will to succeed."
"Cô ấy có ý chí mạnh mẽ nhất để thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strongest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: strong
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strongest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'strongest' được sử dụng, nó ngụ ý sự so sánh với tất cả các đối tượng khác trong nhóm. Nó chỉ ra một đặc tính nổi trội hơn hẳn. Cần phân biệt với 'powerful' (mạnh mẽ) khi 'strongest' thường nhấn mạnh sức mạnh về mặt thể chất hoặc độ bền, trong khi 'powerful' có thể chỉ sức mạnh về ảnh hưởng, quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Strongest in': thường dùng để chỉ mạnh nhất về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: strongest in math). '- Strongest of': thường dùng khi so sánh trong một nhóm đối tượng cụ thể (ví dụ: strongest of the competitors).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strongest'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being the strongest often means protecting the weak.
|
Việc mạnh nhất thường có nghĩa là bảo vệ người yếu. |
| Phủ định |
He avoided becoming the strongest because of the responsibility.
|
Anh ấy tránh trở thành người mạnh nhất vì trách nhiệm đi kèm. |
| Nghi vấn |
Is becoming the strongest your only goal?
|
Trở thành người mạnh nhất có phải là mục tiêu duy nhất của bạn? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is the strongest athlete in the competition.
|
Anh ấy là vận động viên khỏe nhất trong cuộc thi. |
| Phủ định |
She isn't the strongest candidate for the job.
|
Cô ấy không phải là ứng cử viên mạnh nhất cho công việc. |
| Nghi vấn |
Who is the strongest person you know?
|
Ai là người mạnh nhất mà bạn biết? |