(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strongest
B2

strongest

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mạnh nhất khỏe nhất vững chắc nhất có sức ảnh hưởng lớn nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strongest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

So sánh nhất của 'strong': mạnh nhất; khó phá vỡ hoặc gây hại nhất; có ảnh hưởng lớn nhất.

Definition (English Meaning)

Superlative of strong: having the most power; difficult to break or harm; having a great effect.

Ví dụ Thực tế với 'Strongest'

  • "He is the strongest man in the world."

    "Anh ấy là người đàn ông khỏe nhất trên thế giới."

  • "This is the strongest coffee I've ever tasted."

    "Đây là loại cà phê đậm đặc nhất mà tôi từng nếm."

  • "She has the strongest will to succeed."

    "Cô ấy có ý chí mạnh mẽ nhất để thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strongest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: strong
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakest(yếu nhất)

Từ liên quan (Related Words)

strength(sức mạnh)
power(quyền lực)
resilience(sức bật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Strongest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'strongest' được sử dụng, nó ngụ ý sự so sánh với tất cả các đối tượng khác trong nhóm. Nó chỉ ra một đặc tính nổi trội hơn hẳn. Cần phân biệt với 'powerful' (mạnh mẽ) khi 'strongest' thường nhấn mạnh sức mạnh về mặt thể chất hoặc độ bền, trong khi 'powerful' có thể chỉ sức mạnh về ảnh hưởng, quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- Strongest in': thường dùng để chỉ mạnh nhất về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: strongest in math). '- Strongest of': thường dùng khi so sánh trong một nhóm đối tượng cụ thể (ví dụ: strongest of the competitors).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strongest'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Being the strongest often means protecting the weak.
Việc mạnh nhất thường có nghĩa là bảo vệ người yếu.
Phủ định
He avoided becoming the strongest because of the responsibility.
Anh ấy tránh trở thành người mạnh nhất vì trách nhiệm đi kèm.
Nghi vấn
Is becoming the strongest your only goal?
Trở thành người mạnh nhất có phải là mục tiêu duy nhất của bạn?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is the strongest athlete in the competition.
Anh ấy là vận động viên khỏe nhất trong cuộc thi.
Phủ định
She isn't the strongest candidate for the job.
Cô ấy không phải là ứng cử viên mạnh nhất cho công việc.
Nghi vấn
Who is the strongest person you know?
Ai là người mạnh nhất mà bạn biết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)