(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dormant grain
B2

dormant grain

Tính từ (dormant)

Nghĩa tiếng Việt

hạt ngũ cốc ngủ đông lúa/gạo/ngô đang ngủ đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dormant grain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hoạt động, ngủ đông; ở trạng thái đình chỉ; không phát triển tích cực.

Definition (English Meaning)

Inactive, sleeping; in a state of suspension; not actively growing.

Ví dụ Thực tế với 'Dormant grain'

  • "The dormant seeds need moisture to germinate."

    "Những hạt giống ngủ đông cần độ ẩm để nảy mầm."

  • "Dormant grain can survive harsh winters."

    "Hạt ngủ đông có thể sống sót qua mùa đông khắc nghiệt."

  • "The viability of dormant grain is important for future crops."

    "Sức sống của hạt ngủ đông rất quan trọng đối với các vụ mùa tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dormant grain'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resting grain(hạt đang nghỉ)
inactive grain(hạt không hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

germinating grain(hạt nảy mầm)
active grain(hạt hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

seed(hạt giống)
germination(sự nảy mầm)
harvest(thu hoạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Dormant grain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Dormant’ thường được dùng để chỉ trạng thái tạm ngưng hoạt động sinh lý của thực vật, động vật hoặc các tổ chức. Nó khác với 'inactive' ở chỗ 'dormant' mang ý nghĩa tiềm năng hoạt động trở lại khi có điều kiện thích hợp, trong khi 'inactive' có thể chỉ sự không hoạt động vĩnh viễn hoặc do một nguyên nhân khác. So sánh với 'latent', 'dormant' nhấn mạnh sự tạm ngưng sinh trưởng, còn 'latent' nhấn mạnh sự tiềm ẩn, kín đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during through

‘Dormant in’: Chỉ trạng thái ngủ đông bên trong một môi trường hoặc điều kiện nào đó. ‘Dormant during’: Chỉ trạng thái ngủ đông trong một khoảng thời gian cụ thể. ‘Dormant through’: Chỉ trạng thái ngủ đông trải qua một giai đoạn hoặc điều kiện nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dormant grain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)