dormant grain
Tính từ (dormant)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dormant grain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hoạt động, ngủ đông; ở trạng thái đình chỉ; không phát triển tích cực.
Definition (English Meaning)
Inactive, sleeping; in a state of suspension; not actively growing.
Ví dụ Thực tế với 'Dormant grain'
-
"The dormant seeds need moisture to germinate."
"Những hạt giống ngủ đông cần độ ẩm để nảy mầm."
-
"Dormant grain can survive harsh winters."
"Hạt ngủ đông có thể sống sót qua mùa đông khắc nghiệt."
-
"The viability of dormant grain is important for future crops."
"Sức sống của hạt ngủ đông rất quan trọng đối với các vụ mùa tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dormant grain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grain
- Adjective: dormant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dormant grain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Dormant’ thường được dùng để chỉ trạng thái tạm ngưng hoạt động sinh lý của thực vật, động vật hoặc các tổ chức. Nó khác với 'inactive' ở chỗ 'dormant' mang ý nghĩa tiềm năng hoạt động trở lại khi có điều kiện thích hợp, trong khi 'inactive' có thể chỉ sự không hoạt động vĩnh viễn hoặc do một nguyên nhân khác. So sánh với 'latent', 'dormant' nhấn mạnh sự tạm ngưng sinh trưởng, còn 'latent' nhấn mạnh sự tiềm ẩn, kín đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Dormant in’: Chỉ trạng thái ngủ đông bên trong một môi trường hoặc điều kiện nào đó. ‘Dormant during’: Chỉ trạng thái ngủ đông trong một khoảng thời gian cụ thể. ‘Dormant through’: Chỉ trạng thái ngủ đông trải qua một giai đoạn hoặc điều kiện nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dormant grain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.