(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dual language proficiency
C1

dual language proficiency

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trình độ song ngữ khả năng sử dụng thành thạo hai ngôn ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dual language proficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hiểu và sử dụng hai ngôn ngữ ở trình độ cao.

Definition (English Meaning)

The ability to understand and use two languages at a high level.

Ví dụ Thực tế với 'Dual language proficiency'

  • "The company is looking for candidates with dual language proficiency in English and Mandarin."

    "Công ty đang tìm kiếm ứng viên có trình độ song ngữ thành thạo tiếng Anh và tiếng Quan Thoại."

  • "Dual language proficiency is a valuable asset in today's globalized world."

    "Trình độ song ngữ là một tài sản quý giá trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay."

  • "The school offers a dual language program to promote bilingualism."

    "Trường cung cấp một chương trình song ngữ để thúc đẩy khả năng song ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dual language proficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

language acquisition(sự tiếp thu ngôn ngữ)
second language learning(học ngoại ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Dual language proficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục song ngữ, tuyển dụng và nghiên cứu ngôn ngữ. Nó nhấn mạnh không chỉ việc biết hai ngôn ngữ, mà còn có khả năng sử dụng chúng một cách hiệu quả và thành thạo trong nhiều tình huống khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dual language proficiency'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believe that dual language proficiency will give their children a competitive edge.
Họ tin rằng sự thông thạo song ngữ sẽ mang lại cho con cái họ một lợi thế cạnh tranh.
Phủ định
Not everyone considers dual language proficiency essential for success.
Không phải ai cũng cho rằng sự thông thạo song ngữ là điều cần thiết để thành công.
Nghi vấn
Does she think that his dual language ability helped him get the job?
Cô ấy có nghĩ rằng khả năng song ngữ của anh ấy đã giúp anh ấy có được công việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)