(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dwelling address
B1

dwelling address

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

địa chỉ cư trú địa chỉ thường trú nơi ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dwelling address'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa chỉ nơi cư trú của một người.

Definition (English Meaning)

The address of the place where someone lives.

Ví dụ Thực tế với 'Dwelling address'

  • "Please provide your current dwelling address on the application form."

    "Vui lòng cung cấp địa chỉ cư trú hiện tại của bạn trên mẫu đơn đăng ký."

  • "The bank needs to verify your dwelling address before processing your loan application."

    "Ngân hàng cần xác minh địa chỉ cư trú của bạn trước khi xử lý đơn xin vay vốn."

  • "She listed her dwelling address as the same as her parents' home."

    "Cô ấy ghi địa chỉ cư trú của mình giống như địa chỉ nhà của bố mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dwelling address'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dwelling, address
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

home address(địa chỉ nhà)
residential address(địa chỉ thường trú)

Trái nghĩa (Antonyms)

mailing address(địa chỉ gửi thư)
business address(địa chỉ làm việc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Hành chính Thông tin cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Dwelling address'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'dwelling address' được sử dụng chính thức hơn so với 'home address'. 'Dwelling' nhấn mạnh tính chất là nơi ở, nơi cư trú, trong khi 'address' chỉ đơn thuần là địa chỉ. Nó thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, hành chính hoặc các mẫu đơn chính thức. Cần phân biệt với 'mailing address' (địa chỉ nhận thư).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

'- at': được dùng khi địa chỉ chỉ một tòa nhà cụ thể hoặc một địa điểm xác định. Ví dụ: 'The form asks for your dwelling address at 123 Main Street.'
'- on': ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng khi muốn nhấn mạnh vị trí trên một con đường hoặc khu vực. Ví dụ: 'His dwelling address is on Oak Avenue.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dwelling address'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Smiths' dwelling address is conveniently located near the park.
Địa chỉ nhà của gia đình Smiths nằm ở vị trí thuận tiện gần công viên.
Phủ định
My parents' dwelling address isn't listed publicly.
Địa chỉ nhà của bố mẹ tôi không được công khai.
Nghi vấn
Is John's dwelling address the same as his office address?
Địa chỉ nhà của John có giống với địa chỉ văn phòng của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)