business address
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business address'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa chỉ thực tế nơi một công ty hoặc tổ chức tiến hành các hoạt động của mình và nơi thư từ chính thức có thể được gửi đến.
Definition (English Meaning)
The physical location where a company or organization conducts its operations and where official correspondence can be sent.
Ví dụ Thực tế với 'Business address'
-
"Please update your records with our new business address."
"Vui lòng cập nhật hồ sơ của bạn với địa chỉ kinh doanh mới của chúng tôi."
-
"The business address is clearly displayed on the company's website."
"Địa chỉ kinh doanh được hiển thị rõ ràng trên trang web của công ty."
-
"All official correspondence should be sent to the business address."
"Tất cả thư từ chính thức nên được gửi đến địa chỉ kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business address'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: business address
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business address'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Business address” thường được dùng để chỉ địa chỉ chính thức được đăng ký của một doanh nghiệp. Nó khác với “residential address” (địa chỉ nhà riêng). Nó cũng khác với một địa điểm kinh doanh tạm thời hoặc địa điểm tổ chức sự kiện. Cụm từ này nhấn mạnh tính chính thức và ổn định của địa chỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ được dùng để chỉ địa điểm cụ thể. Ví dụ: “The company is located at this business address.” ‘To’ được dùng để chỉ hướng hoặc đích đến. Ví dụ: “Please send the documents to our business address.”
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business address'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.