independent-minded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent-minded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tư tưởng độc lập, tự chủ và tự tin; không dễ bị ảnh hưởng hoặc kiểm soát bởi người khác; tự mình suy nghĩ.
Definition (English Meaning)
Having an autonomous and self-reliant disposition; not easily influenced or controlled by others; thinking for oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Independent-minded'
-
"She was an independent-minded woman who made her own choices."
"Cô ấy là một người phụ nữ có tư tưởng độc lập, tự đưa ra những lựa chọn của riêng mình."
-
"The project requires an independent-minded approach."
"Dự án này đòi hỏi một cách tiếp cận có tư duy độc lập."
-
"He was praised for his independent-minded analysis of the situation."
"Anh ấy đã được khen ngợi vì sự phân tích tình hình có tư duy độc lập của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Independent-minded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: independent-minded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Independent-minded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một người có khả năng suy nghĩ độc lập và hình thành ý kiến riêng, không dựa dẫm vào quan điểm của người khác. Nó nhấn mạnh sự tự chủ trong suy nghĩ và hành động. Khác với 'rebellious' (nổi loạn), 'independent-minded' không nhất thiết mang nghĩa chống đối mà chỉ thể hiện sự độc lập trong tư duy. Nó cũng khác với 'individualistic' (cá nhân chủ nghĩa) ở chỗ 'independent-minded' tập trung vào quá trình suy nghĩ, trong khi 'individualistic' nhấn mạnh sự khác biệt và độc đáo trong phong cách và hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà người đó có tư duy độc lập (ví dụ: 'independent-minded of tradition'). ‘in’ có thể được dùng để chỉ hành động hoặc suy nghĩ độc lập (ví dụ: 'independent-minded in decision-making').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent-minded'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being independent-minded often leads to innovative solutions.
|
Việc có tư duy độc lập thường dẫn đến các giải pháp sáng tạo. |
| Phủ định |
She avoids becoming independent-minded for fear of social rejection.
|
Cô ấy tránh trở nên có tư duy độc lập vì sợ bị xã hội отверж. |
| Nghi vấn |
Is remaining independent-minded crucial for personal growth?
|
Liệu việc duy trì tư duy độc lập có quan trọng đối với sự phát triển cá nhân? |