eco-fashion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eco-fashion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quần áo và phụ kiện được sản xuất theo cách thân thiện với môi trường và bền vững.
Definition (English Meaning)
Clothing and accessories that are produced in a way that is environmentally friendly and sustainable.
Ví dụ Thực tế với 'Eco-fashion'
-
"The designer specializes in eco-fashion, using only organic cotton and natural dyes."
"Nhà thiết kế chuyên về thời trang sinh thái, chỉ sử dụng bông hữu cơ và thuốc nhuộm tự nhiên."
-
"Eco-fashion is gaining popularity as consumers become more aware of the environmental impact of their clothing choices."
"Thời trang sinh thái ngày càng trở nên phổ biến khi người tiêu dùng nhận thức rõ hơn về tác động môi trường từ việc lựa chọn quần áo của họ."
-
"Many brands are now incorporating eco-fashion principles into their production processes."
"Nhiều thương hiệu hiện đang kết hợp các nguyên tắc thời trang sinh thái vào quy trình sản xuất của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eco-fashion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eco-fashion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eco-fashion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eco-fashion nhấn mạnh đến việc sử dụng vật liệu tái chế, hữu cơ, hoặc các quy trình sản xuất giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Nó bao gồm các khía cạnh như giảm thiểu chất thải, sử dụng năng lượng hiệu quả, và đảm bảo điều kiện làm việc công bằng cho người lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Eco-fashion *in* the 21st century: Thời trang sinh thái trong thế kỷ 21 (chỉ bối cảnh thời gian). Eco-fashion *of* recycled materials: Thời trang sinh thái từ vật liệu tái chế (chỉ nguồn gốc, chất liệu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eco-fashion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.