ethical fashion
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical fashion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời trang đạo đức, đề cập đến ngành thời trang quan tâm đến các tác động xã hội và môi trường của quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
Definition (English Meaning)
Fashion that considers the social and environmental impact of its production and consumption.
Ví dụ Thực tế với 'Ethical fashion'
-
"Ethical fashion brands prioritize fair wages and safe working conditions for their employees."
"Các thương hiệu thời trang đạo đức ưu tiên trả lương công bằng và đảm bảo điều kiện làm việc an toàn cho nhân viên của họ."
-
"Many consumers are now demanding more ethical fashion choices."
"Nhiều người tiêu dùng hiện đang yêu cầu các lựa chọn thời trang đạo đức hơn."
-
"She is committed to supporting ethical fashion brands."
"Cô ấy cam kết hỗ trợ các thương hiệu thời trang đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical fashion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ethical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethical fashion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự quan tâm đến các vấn đề như điều kiện làm việc công bằng, sử dụng vật liệu bền vững, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ quyền động vật. Nó đối lập với 'fast fashion' (thời trang nhanh) vốn thường gây ra các vấn đề về môi trường và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical fashion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.