(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecological monitoring
C1

ecological monitoring

noun

Nghĩa tiếng Việt

giám sát sinh thái theo dõi sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecological monitoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đánh giá dài hạn về tình trạng của một hệ sinh thái bằng cách sử dụng các phép đo và quan sát tiêu chuẩn hóa lặp đi lặp lại.

Definition (English Meaning)

The long-term assessment of the condition of an ecosystem using repeated standardized measurements and observations.

Ví dụ Thực tế với 'Ecological monitoring'

  • "Effective ecological monitoring is crucial for understanding the impacts of climate change on biodiversity."

    "Việc giám sát sinh thái hiệu quả là rất quan trọng để hiểu được tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học."

  • "The park service conducts ecological monitoring to track the health of the forest ecosystem."

    "Cơ quan quản lý công viên tiến hành giám sát sinh thái để theo dõi sức khỏe của hệ sinh thái rừng."

  • "Data from ecological monitoring programs are used to assess the effectiveness of conservation efforts."

    "Dữ liệu từ các chương trình giám sát sinh thái được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các nỗ lực bảo tồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecological monitoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecological monitoring
  • Adjective: ecological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmental monitoring(giám sát môi trường)
biological monitoring(giám sát sinh học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ecosystem health(sức khỏe hệ sinh thái)
biodiversity assessment(đánh giá đa dạng sinh học)
conservation biology(sinh học bảo tồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ecological monitoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ecological monitoring involves tracking changes in key indicators of ecosystem health, such as species populations, water quality, and habitat structure. It is often used to assess the impacts of human activities on the environment and to inform conservation and management decisions. Khác với các quan sát ngắn hạn hoặc các nghiên cứu cụ thể, ecological monitoring nhấn mạnh tính liên tục và hệ thống để phát hiện các xu hướng và thay đổi quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ được dùng để chỉ đối tượng của việc giám sát (ví dụ: ecological monitoring of water quality). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích của việc giám sát (ví dụ: ecological monitoring for conservation purposes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecological monitoring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)