trade imbalance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade imbalance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng khi giá trị nhập khẩu của một quốc gia vượt quá giá trị xuất khẩu (thâm hụt thương mại) hoặc giá trị xuất khẩu vượt quá giá trị nhập khẩu (thặng dư thương mại).
Definition (English Meaning)
A situation in which the value of a country's imports exceeds the value of its exports (a trade deficit) or the value of its exports exceeds the value of its imports (a trade surplus).
Ví dụ Thực tế với 'Trade imbalance'
-
"The country is trying to reduce its trade imbalance with its largest trading partners."
"Quốc gia đang cố gắng giảm sự mất cân bằng thương mại với các đối tác thương mại lớn nhất của mình."
-
"Persistent trade imbalances can lead to economic instability."
"Mất cân bằng thương mại kéo dài có thể dẫn đến bất ổn kinh tế."
-
"The government is implementing policies to address the trade imbalance."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để giải quyết tình trạng mất cân bằng thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trade imbalance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trade imbalance (số ít và số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trade imbalance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'trade imbalance' mang ý nghĩa trung lập, chỉ sự mất cân bằng giữa xuất khẩu và nhập khẩu. Để chỉ rõ thâm hụt hay thặng dư, người ta thường dùng 'trade deficit' hoặc 'trade surplus'. 'Trade imbalance' được dùng phổ biến trong các báo cáo kinh tế, phân tích chính sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'trade imbalance in goods': mất cân bằng thương mại trong hàng hóa.
- 'trade imbalance with China': mất cân bằng thương mại với Trung Quốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade imbalance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.