economic failure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic failure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng một nền kinh tế hoặc doanh nghiệp không thành công, thường dẫn đến thua lỗ tài chính hoặc sụp đổ.
Definition (English Meaning)
A situation where an economy or business is not successful, often resulting in financial loss or collapse.
Ví dụ Thực tế với 'Economic failure'
-
"The economic failure of the Soviet Union led to widespread poverty."
"Sự thất bại kinh tế của Liên Xô đã dẫn đến nghèo đói lan rộng."
-
"The company's economic failure was due to poor management."
"Sự thất bại kinh tế của công ty là do quản lý kém."
-
"The government's policies led to economic failure and widespread unemployment."
"Các chính sách của chính phủ đã dẫn đến sự thất bại kinh tế và thất nghiệp lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic failure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: failure
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic failure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những hậu quả tiêu cực của các chính sách kinh tế sai lầm, khủng hoảng tài chính, hoặc sự kém hiệu quả trong quản lý kinh doanh. Nó khác với 'economic downturn' (suy thoái kinh tế) ở chỗ 'economic failure' ám chỉ một sự thất bại nghiêm trọng và có thể kéo dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'economic failure of...' dùng để chỉ sự thất bại kinh tế của một chủ thể cụ thể (ví dụ: một quốc gia, một chính sách). 'economic failure in...' dùng để chỉ sự thất bại kinh tế trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: một ngành công nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic failure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.