economic distress
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic distress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng một quốc gia, doanh nghiệp hoặc cá nhân gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
A situation in which a country, business, or person is having severe financial problems.
Ví dụ Thực tế với 'Economic distress'
-
"The country is in a state of economic distress due to the collapse of its major industries."
"Đất nước đang trong tình trạng khó khăn kinh tế do sự sụp đổ của các ngành công nghiệp chính."
-
"The government is implementing measures to alleviate economic distress among small businesses."
"Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm bớt khó khăn kinh tế cho các doanh nghiệp nhỏ."
-
"High unemployment rates are a clear indicator of economic distress."
"Tỷ lệ thất nghiệp cao là một dấu hiệu rõ ràng của tình trạng khó khăn kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic distress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic distress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'economic distress' nhấn mạnh sự nghiêm trọng của khó khăn tài chính, thường vượt quá những khó khăn thông thường. Nó thường ám chỉ một giai đoạn khủng hoảng hoặc suy thoái, có thể dẫn đến phá sản, thất nghiệp hàng loạt hoặc bất ổn kinh tế nói chung. Khác với 'financial difficulty' mang tính chung chung hơn, 'economic distress' hàm ý một tình huống khẩn cấp và cần can thiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'In economic distress': đề cập đến việc đang ở trong tình trạng khó khăn kinh tế.
- 'Under economic distress': nhấn mạnh sự tác động của khó khăn kinh tế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic distress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.