economic hegemony
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic hegemony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thống trị kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực đối với các quốc gia hoặc khu vực khác.
Definition (English Meaning)
The economic dominance of one country or region over others.
Ví dụ Thực tế với 'Economic hegemony'
-
"The country's economic hegemony allows it to dictate trade policies to smaller nations."
"Sự thống trị kinh tế của quốc gia này cho phép nó áp đặt các chính sách thương mại lên các quốc gia nhỏ hơn."
-
"Some argue that China is seeking economic hegemony in Asia."
"Một số người cho rằng Trung Quốc đang tìm kiếm sự thống trị kinh tế ở châu Á."
-
"The decline of British economic hegemony began after World War II."
"Sự suy giảm sự thống trị kinh tế của Anh bắt đầu sau Thế chiến II."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic hegemony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hegemony
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic hegemony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả tình trạng một quốc gia hoặc khu vực có sức mạnh kinh tế vượt trội, cho phép nó ảnh hưởng hoặc kiểm soát các chính sách kinh tế của các quốc gia khác. Nó vượt xa ảnh hưởng đơn thuần và ám chỉ một vị thế áp đảo. So với 'economic influence' (ảnh hưởng kinh tế) chỉ sự tác động, 'economic hegemony' thể hiện quyền lực kiểm soát và chi phối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ đối tượng bị thống trị (e.g., the economic hegemony of the US of certain industries). 'in' dùng để chỉ lĩnh vực mà sự thống trị diễn ra (e.g., economic hegemony in the global market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic hegemony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.