(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic security
B2

economic security

noun

Nghĩa tiếng Việt

an ninh kinh tế sự đảm bảo kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có thu nhập hoặc nguồn lực ổn định để duy trì mức sống hiện tại và trong tương lai gần.

Definition (English Meaning)

The condition of having stable income or resources to support a standard of living now and in the foreseeable future.

Ví dụ Thực tế với 'Economic security'

  • "The government is implementing policies to improve economic security for its citizens."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để cải thiện an ninh kinh tế cho người dân."

  • "Access to healthcare is essential for economic security."

    "Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là điều cần thiết cho an ninh kinh tế."

  • "Job creation is a key factor in promoting economic security."

    "Tạo việc làm là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy an ninh kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic security'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Economic security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'financial security' (an ninh tài chính), 'economic security' nhấn mạnh đến sự ổn định kinh tế rộng lớn hơn, bao gồm cả việc làm, phúc lợi xã hội, và khả năng đối phó với các cú sốc kinh tế. 'Financial security' tập trung nhiều hơn vào tài sản và đầu tư cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Economic security in' thường được sử dụng để chỉ an ninh kinh tế trong một khu vực, quốc gia hoặc ngành cụ thể. Ví dụ: 'economic security in the agricultural sector'. 'Economic security for' thường được dùng để chỉ an ninh kinh tế cho một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'economic security for elderly people'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic security'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)