economic turmoil
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic turmoil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái rối loạn, hỗn loạn hoặc không chắc chắn lớn liên quan đến các vấn đề kinh tế.
Definition (English Meaning)
A state of great disturbance, confusion, or uncertainty with respect to economic matters.
Ví dụ Thực tế với 'Economic turmoil'
-
"The country experienced significant economic turmoil after the collapse of its banking system."
"Đất nước trải qua sự hỗn loạn kinh tế đáng kể sau sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng."
-
"The global economy is facing a period of economic turmoil due to rising inflation and geopolitical tensions."
"Nền kinh tế toàn cầu đang đối mặt với một giai đoạn hỗn loạn kinh tế do lạm phát gia tăng và căng thẳng địa chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic turmoil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic turmoil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "economic turmoil" thường được sử dụng để mô tả giai đoạn khó khăn của nền kinh tế, có thể bao gồm suy thoái, khủng hoảng tài chính, hoặc biến động thị trường lớn. Nó nhấn mạnh sự bất ổn và khó lường trong tình hình kinh tế. Khác với 'economic downturn' (suy thoái kinh tế) chỉ sự suy giảm, 'turmoil' bao hàm cả sự hỗn loạn và khó kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in economic turmoil:** Dùng để chỉ một hành động hay sự kiện diễn ra trong bối cảnh hỗn loạn kinh tế. Ví dụ: "Many businesses failed *in economic turmoil*." (Nhiều doanh nghiệp thất bại *trong bối cảnh hỗn loạn kinh tế*.)
* **during economic turmoil:** Tương tự như 'in', nhưng nhấn mạnh khoảng thời gian hỗn loạn. Ví dụ: "The government implemented new policies *during economic turmoil*." (Chính phủ thực hiện các chính sách mới *trong giai đoạn hỗn loạn kinh tế*.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic turmoil'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.