economic upheaval
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic upheaval'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi lớn và mang tính đột phá trong hệ thống kinh tế.
Definition (English Meaning)
A significant and disruptive change in the economic system.
Ví dụ Thực tế với 'Economic upheaval'
-
"The country experienced a period of economic upheaval after the collapse of its main industry."
"Đất nước đã trải qua một giai đoạn biến động kinh tế sau sự sụp đổ của ngành công nghiệp chính."
-
"The pandemic caused significant economic upheaval worldwide."
"Đại dịch đã gây ra biến động kinh tế đáng kể trên toàn thế giới."
-
"Technological advancements can lead to economic upheaval as old industries become obsolete."
"Những tiến bộ công nghệ có thể dẫn đến biến động kinh tế khi các ngành công nghiệp cũ trở nên lỗi thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic upheaval'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic upheaval'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những biến động mạnh mẽ, có thể gây ra bất ổn và ảnh hưởng lớn đến toàn bộ nền kinh tế. Nó mang sắc thái mạnh hơn các cụm từ như 'economic change' hay 'economic shift', ám chỉ sự xáo trộn sâu sắc và khó lường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự biến động (ví dụ: economic upheaval of the late 2000s). ‘In’ thường dùng để chỉ phạm vi hoặc khu vực bị ảnh hưởng (ví dụ: economic upheaval in developing countries).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic upheaval'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country experienced significant economic upheaval after the war.
|
Đất nước trải qua sự biến động kinh tế đáng kể sau chiến tranh. |
| Phủ định |
The government did not anticipate the scale of the economic upheaval.
|
Chính phủ đã không lường trước được quy mô của sự biến động kinh tế. |
| Nghi vấn |
Did the economic upheaval lead to widespread social unrest?
|
Liệu sự biến động kinh tế có dẫn đến tình trạng bất ổn xã hội lan rộng không? |