(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economically unsustainable
C1

economically unsustainable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không bền vững về mặt kinh tế không khả thi về mặt kinh tế không có khả năng duy trì về mặt kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economically unsustainable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng duy trì ở một mức độ nhất định hoặc tỷ lệ nào đó từ góc độ kinh tế. Không bền vững về mặt kinh tế.

Definition (English Meaning)

Not capable of being maintained at a certain rate or level from an economic perspective.

Ví dụ Thực tế với 'Economically unsustainable'

  • "The current agricultural practices are economically unsustainable in the long run."

    "Các hoạt động nông nghiệp hiện tại là không bền vững về mặt kinh tế trong dài hạn."

  • "The project was deemed economically unsustainable due to high operating costs."

    "Dự án bị coi là không bền vững về mặt kinh tế do chi phí vận hành cao."

  • "Relying solely on fossil fuels is economically unsustainable in the face of climate change."

    "Chỉ dựa vào nhiên liệu hóa thạch là không bền vững về mặt kinh tế khi đối mặt với biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economically unsustainable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: economically unsustainable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financially unviable(không khả thi về mặt tài chính)
economically impractical(không thực tế về mặt kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

economically sustainable(bền vững về mặt kinh tế)
financially viable(khả thi về mặt tài chính)

Từ liên quan (Related Words)

economic growth(tăng trưởng kinh tế)
resource depletion(sự suy giảm tài nguyên)
environmental impact(tác động môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economically unsustainable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, dự án hoặc chính sách mà không thể tiếp tục hoạt động hoặc duy trì nếu không gây ra thiệt hại kinh tế hoặc tiêu tốn quá nhiều nguồn lực. Thường được dùng để chỉ các hoạt động có thể tạo ra lợi nhuận trước mắt nhưng lại gây ra những hậu quả lâu dài về mặt tài chính hoặc kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Economically unsustainable for...' thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc lĩnh vực mà việc duy trì là không bền vững. 'Economically unsustainable in...' thường được sử dụng để chỉ ra khía cạnh hoặc phạm vi mà việc duy trì là không bền vững.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economically unsustainable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)