(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ educational equality
C1

educational equality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bình đẳng giáo dục sự bình đẳng trong giáo dục cơ hội giáo dục bình đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educational equality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có các cơ hội giáo dục như nhau bất kể các yếu tố như địa vị kinh tế xã hội, chủng tộc, giới tính hoặc vị trí địa lý.

Definition (English Meaning)

The state of having the same educational opportunities regardless of factors such as socioeconomic status, race, gender, or geographic location.

Ví dụ Thực tế với 'Educational equality'

  • "The government is committed to promoting educational equality across all regions."

    "Chính phủ cam kết thúc đẩy sự bình đẳng giáo dục trên tất cả các vùng miền."

  • "Achieving educational equality requires addressing systemic barriers."

    "Để đạt được sự bình đẳng giáo dục, cần phải giải quyết các rào cản mang tính hệ thống."

  • "Many organizations are working to advance educational equality for marginalized communities."

    "Nhiều tổ chức đang nỗ lực để thúc đẩy sự bình đẳng giáo dục cho các cộng đồng bị thiệt thòi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Educational equality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equal opportunity in education(cơ hội bình đẳng trong giáo dục)
fair access to education(tiếp cận công bằng đến giáo dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social justice(công bằng xã hội)
equity in education(công bằng trong giáo dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Educational equality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự công bằng trong tiếp cận và chất lượng giáo dục. Nó vượt ra ngoài sự bình đẳng đơn thuần (equality) bằng cách xem xét các nhu cầu và hoàn cảnh khác nhau của các cá nhân. Đôi khi nhầm lẫn với 'equity' (công bằng), nhưng 'equality' tập trung vào sự ngang bằng về cơ hội, trong khi 'equity' tập trung vào việc cung cấp các nguồn lực khác nhau để đạt được kết quả như nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Educational equality in' đề cập đến sự bình đẳng trong một lĩnh vực hoặc hệ thống cụ thể. 'Educational equality of' đề cập đến sự bình đẳng về cơ hội giáo dục của một nhóm người cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Educational equality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)