educational inequality
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educational inequality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bất bình đẳng trong tiếp cận các nguồn lực và cơ hội giáo dục dựa trên địa vị kinh tế xã hội, chủng tộc, giới tính hoặc các yếu tố khác.
Definition (English Meaning)
The unequal access to educational resources and opportunities based on socioeconomic status, race, gender, or other factors.
Ví dụ Thực tế với 'Educational inequality'
-
"Educational inequality is a major barrier to social mobility."
"Bất bình đẳng giáo dục là một rào cản lớn đối với sự dịch chuyển xã hội."
-
"Studies show that children from low-income families face significant educational inequality."
"Các nghiên cứu cho thấy trẻ em từ các gia đình có thu nhập thấp phải đối mặt với sự bất bình đẳng giáo dục đáng kể."
-
"Addressing educational inequality requires systemic changes in funding and policy."
"Giải quyết sự bất bình đẳng giáo dục đòi hỏi những thay đổi mang tính hệ thống trong tài trợ và chính sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Educational inequality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inequality
- Adjective: educational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Educational inequality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự khác biệt về chất lượng giáo dục, cơ hội học tập, và thành tích học tập giữa các nhóm dân số khác nhau. Nó bao gồm cả sự bất bình đẳng về tài chính (khả năng chi trả cho học phí, sách vở, v.v.), sự bất bình đẳng về địa lý (khả năng tiếp cận các trường học tốt ở khu vực nông thôn so với thành thị), và sự bất bình đẳng về văn hóa (sự khác biệt trong kỳ vọng và sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng). Nó khác với 'inequality' đơn thuần vì nó tập trung cụ thể vào lĩnh vực giáo dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Educational inequality in' thường được dùng để chỉ sự bất bình đẳng giáo dục ở một khu vực, quốc gia hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'Educational inequality in the United States'. 'Educational inequality of' thường được dùng để chỉ sự bất bình đẳng giáo dục của một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'Educational inequality of minority groups'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Educational inequality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.