(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effortless style
B2

effortless style

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong cách tự nhiên phong cách giản dị phong cách không gò bó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effortless style'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ăn mặc hoặc thể hiện bản thân trông tự nhiên, không gượng ép và đạt được mà không gặp bất kỳ khó khăn hoặc nỗ lực có ý thức nào.

Definition (English Meaning)

A way of dressing or presenting oneself that appears natural, unforced, and achieved without any difficulty or conscious effort.

Ví dụ Thực tế với 'Effortless style'

  • "She has that effortless style that everyone envies."

    "Cô ấy có phong cách tự nhiên mà ai cũng ghen tị."

  • "Achieving effortless style requires a good understanding of your personal style."

    "Để đạt được phong cách tự nhiên đòi hỏi sự hiểu biết tốt về phong cách cá nhân của bạn."

  • "Her effortless style made her a fashion icon."

    "Phong cách tự nhiên của cô ấy đã biến cô ấy thành một biểu tượng thời trang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effortless style'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

casual style(phong cách giản dị)
natural style(phong cách tự nhiên)
easy style(phong cách dễ dàng)
relaxed style(phong cách thoải mái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang/Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Effortless style'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một phong cách thời trang có vẻ ngoài đơn giản nhưng thực tế lại được lựa chọn và sắp xếp cẩn thận để tạo ra một hiệu ứng nhất định. Nó thường liên quan đến sự tự tin, thoải mái và sự hiểu biết về bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effortless style'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)