(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elastic potential energy
C1

elastic potential energy

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

thế năng đàn hồi năng lượng thế đàn hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elastic potential energy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng lượng thế đàn hồi là năng lượng tiềm tàng được lưu trữ trong các vật thể đàn hồi có thể biến dạng, chẳng hạn như lò xo hoặc dây cao su bị kéo căng. Nó bằng công cần thiết để kéo căng vật thể đó.

Definition (English Meaning)

The potential energy stored in deformable elastic objects, such as stretched springs or rubber bands. It is equal to the work required to stretch the object.

Ví dụ Thực tế với 'Elastic potential energy'

  • "The elastic potential energy in the spring is converted into kinetic energy when it is released."

    "Năng lượng thế đàn hồi trong lò xo được chuyển đổi thành động năng khi nó được giải phóng."

  • "The elastic potential energy of a stretched rubber band can be used to launch a projectile."

    "Năng lượng thế đàn hồi của một dây cao su bị kéo căng có thể được sử dụng để phóng một vật thể."

  • "Calculating the elastic potential energy is important in designing mechanical systems."

    "Việc tính toán năng lượng thế đàn hồi rất quan trọng trong việc thiết kế các hệ thống cơ khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elastic potential energy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: energy
  • Adjective: elastic, potential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

kinetic energy(động năng)
potential energy(thế năng)
spring constant(hằng số lò xo) Hooke's Law(Định luật Hooke)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Elastic potential energy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Năng lượng thế đàn hồi là một dạng năng lượng tiềm năng liên quan đến sự biến dạng của một vật thể đàn hồi. Khác với động năng (kinetic energy) là năng lượng của chuyển động, năng lượng thế đàn hồi là năng lượng dự trữ. Cần phân biệt với năng lượng thế hấp dẫn (gravitational potential energy).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: dùng để chỉ bản chất của năng lượng. Ví dụ: 'The calculation of elastic potential energy of a spring'. in: dùng để chỉ nơi năng lượng được lưu trữ. Ví dụ: 'The energy stored in the spring is elastic potential energy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elastic potential energy'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Calculating elastic potential energy is essential for understanding mechanical systems.
Tính toán năng lượng đàn hồi tiềm năng là điều cần thiết để hiểu các hệ thống cơ học.
Phủ định
I don't mind studying elastic potential energy.
Tôi không ngại học về năng lượng đàn hồi tiềm năng.
Nghi vấn
Is understanding elastic potential energy crucial for designing springs?
Liệu hiểu về năng lượng đàn hồi tiềm năng có quan trọng đối với việc thiết kế lò xo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)