power generation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power generation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sản xuất điện năng.
Definition (English Meaning)
The process of producing electricity.
Ví dụ Thực tế với 'Power generation'
-
"The government is investing heavily in renewable power generation."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào việc sản xuất điện năng tái tạo."
-
"Solar power generation is becoming increasingly competitive."
"Sản xuất điện mặt trời ngày càng trở nên cạnh tranh."
-
"The country relies heavily on coal-fired power generation."
"Đất nước này phụ thuộc nhiều vào việc sản xuất điện từ than đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power generation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power generation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power generation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật điện, năng lượng tái tạo, và các chính sách năng lượng. Nó đề cập đến toàn bộ quá trình biến đổi các dạng năng lượng khác (như năng lượng hóa thạch, năng lượng hạt nhân, năng lượng mặt trời, năng lượng gió) thành điện năng hữu ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Sử dụng khi nói về mục đích hoặc đối tượng được hưởng lợi từ việc sản xuất điện (ví dụ: power generation for industrial use). * **of:** Sử dụng khi nói về loại hình sản xuất điện hoặc nguồn năng lượng được sử dụng (ví dụ: power generation of renewable energy). * **by:** Sử dụng khi nói về phương pháp hoặc công nghệ được sử dụng (ví dụ: power generation by nuclear fission).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power generation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.