electronic mail
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electronic mail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tin nhắn được phân phối bằng phương tiện điện tử từ một người dùng máy tính đến một hoặc nhiều người nhận thông qua mạng.
Definition (English Meaning)
Messages distributed by electronic means from one computer user to one or more recipients via a network.
Ví dụ Thực tế với 'Electronic mail'
-
"I sent an electronic mail to my professor this morning."
"Tôi đã gửi một email cho giáo sư của tôi sáng nay."
-
"Please confirm your attendance via electronic mail."
"Vui lòng xác nhận sự tham gia của bạn qua email."
-
"I received an electronic mail from the company."
"Tôi đã nhận được một email từ công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electronic mail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electronic mail
- Adjective: electronic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electronic mail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được viết tắt là 'email'. Khác với thư giấy thông thường, email được gửi và nhận gần như tức thì. Nó là một phương tiện giao tiếp phổ biến trong công việc, học tập và cuộc sống cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được sử dụng để chỉ người nhận email (ví dụ: send an email to someone). 'from' được sử dụng để chỉ người gửi email (ví dụ: the email is from someone).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electronic mail'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Electronic mail, which has revolutionized communication, is essential for modern business.
|
Thư điện tử, thứ đã cách mạng hóa giao tiếp, là thiết yếu cho kinh doanh hiện đại. |
| Phủ định |
The old filing system, which electronic mail replaced, was inefficient and time-consuming.
|
Hệ thống lưu trữ cũ, cái mà thư điện tử đã thay thế, không hiệu quả và tốn thời gian. |
| Nghi vấn |
Is there a reason why you haven't checked your electronic mail, which often contains important information?
|
Có lý do nào mà bạn chưa kiểm tra thư điện tử của mình, cái mà thường chứa thông tin quan trọng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Electronic mail is a common method of communication.
|
Thư điện tử là một phương pháp giao tiếp phổ biến. |
| Phủ định |
Electronic mail is not always the most secure way to send sensitive information.
|
Thư điện tử không phải lúc nào cũng là cách an toàn nhất để gửi thông tin nhạy cảm. |
| Nghi vấn |
Is electronic mail still widely used in professional settings?
|
Thư điện tử có còn được sử dụng rộng rãi trong môi trường làm việc chuyên nghiệp không? |