(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electronic mail
A2

electronic mail

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thư điện tử email
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electronic mail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tin nhắn được phân phối bằng phương tiện điện tử từ một người dùng máy tính đến một hoặc nhiều người nhận thông qua mạng.

Definition (English Meaning)

Messages distributed by electronic means from one computer user to one or more recipients via a network.

Ví dụ Thực tế với 'Electronic mail'

  • "I sent an electronic mail to my professor this morning."

    "Tôi đã gửi một email cho giáo sư của tôi sáng nay."

  • "Please confirm your attendance via electronic mail."

    "Vui lòng xác nhận sự tham gia của bạn qua email."

  • "I received an electronic mail from the company."

    "Tôi đã nhận được một email từ công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electronic mail'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

internet(mạng internet)
computer(máy tính) message(tin nhắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Electronic mail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được viết tắt là 'email'. Khác với thư giấy thông thường, email được gửi và nhận gần như tức thì. Nó là một phương tiện giao tiếp phổ biến trong công việc, học tập và cuộc sống cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'to' được sử dụng để chỉ người nhận email (ví dụ: send an email to someone). 'from' được sử dụng để chỉ người gửi email (ví dụ: the email is from someone).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electronic mail'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Electronic mail, which has revolutionized communication, is essential for modern business.
Thư điện tử, thứ đã cách mạng hóa giao tiếp, là thiết yếu cho kinh doanh hiện đại.
Phủ định
The old filing system, which electronic mail replaced, was inefficient and time-consuming.
Hệ thống lưu trữ cũ, cái mà thư điện tử đã thay thế, không hiệu quả và tốn thời gian.
Nghi vấn
Is there a reason why you haven't checked your electronic mail, which often contains important information?
Có lý do nào mà bạn chưa kiểm tra thư điện tử của mình, cái mà thường chứa thông tin quan trọng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Electronic mail is a common method of communication.
Thư điện tử là một phương pháp giao tiếp phổ biến.
Phủ định
Electronic mail is not always the most secure way to send sensitive information.
Thư điện tử không phải lúc nào cũng là cách an toàn nhất để gửi thông tin nhạy cảm.
Nghi vấn
Is electronic mail still widely used in professional settings?
Thư điện tử có còn được sử dụng rộng rãi trong môi trường làm việc chuyên nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)