elites
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elites'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người được chọn lọc, ưu tú vượt trội về khả năng hoặc phẩm chất so với phần còn lại của một nhóm hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
A select group that is superior in terms of ability or qualities to the rest of a group or society.
Ví dụ Thực tế với 'Elites'
-
"The country's elites control a disproportionate share of its wealth."
"Giới tinh hoa của đất nước kiểm soát một phần không cân xứng sự giàu có của nó."
-
"Political elites often come from privileged backgrounds."
"Giới tinh hoa chính trị thường xuất thân từ những gia đình có đặc quyền."
-
"Educational elites tend to dominate certain professions."
"Giới tinh hoa trong giáo dục có xu hướng chi phối một số ngành nghề nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elites'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: elites
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elites'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elites' thường ám chỉ những người có quyền lực, ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: kinh tế, chính trị, văn hóa). Sắc thái nghĩa có thể tích cực (những người xuất sắc đóng góp cho xã hội) hoặc tiêu cực (những người lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân). Cần phân biệt với 'aristocracy' (giới quý tộc) vốn nhấn mạnh vào địa vị xã hội do thừa kế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: the elites of society (những người ưu tú của xã hội). * among: elites among scientists (những người ưu tú trong giới khoa học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elites'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.