emergency department
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergency department'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoa của bệnh viện cung cấp điều trị ngay lập tức cho những người bị bệnh nặng hoặc bị thương.
Definition (English Meaning)
A hospital department that provides immediate treatment for acutely ill or injured people.
Ví dụ Thực tế với 'Emergency department'
-
"He was rushed to the emergency department after the accident."
"Anh ấy đã được đưa gấp đến khoa cấp cứu sau vụ tai nạn."
-
"The emergency department was overcrowded with patients."
"Khoa cấp cứu quá tải bệnh nhân."
-
"The doctor works in the emergency department."
"Bác sĩ đó làm việc ở khoa cấp cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emergency department'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emergency department
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emergency department'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khoa cấp cứu (Emergency Department - ED), đôi khi còn được gọi là phòng cấp cứu (Emergency Room - ER) hoặc tai nạn và cấp cứu (Accident and Emergency - A&E) ở Vương quốc Anh, là nơi bệnh nhân nhận được sự chăm sóc y tế khẩn cấp. Nó khác với các phòng khám thông thường hoặc trung tâm chăm sóc khẩn cấp, vốn xử lý các vấn đề ít nghiêm trọng hơn. 'Emergency department' là thuật ngữ trang trọng và chính xác hơn, trong khi 'emergency room' là cách gọi thông tục, phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at:** Chỉ vị trí chung (e.g., He works at the emergency department). * **in:** Chỉ sự ở bên trong (e.g., She's in the emergency department waiting for results). * **to:** Chỉ hướng di chuyển đến (e.g., They rushed him to the emergency department).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergency department'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.