emotional empathy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional empathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, đặc biệt liên quan đến trải nghiệm cảm xúc thực tế.
Definition (English Meaning)
The ability to understand and share the feelings of another person, specifically involving the emotional experience itself.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional empathy'
-
"Her emotional empathy allowed her to comfort her friend during the difficult time."
"Sự đồng cảm cảm xúc của cô ấy cho phép cô ấy an ủi bạn mình trong thời gian khó khăn."
-
"Emotional empathy is crucial for building strong relationships."
"Sự đồng cảm cảm xúc rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ bền chặt."
-
"Doctors need emotional empathy to properly care for their patients."
"Các bác sĩ cần sự đồng cảm cảm xúc để chăm sóc bệnh nhân một cách thích hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional empathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional empathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional empathy nhấn mạnh việc thực sự cảm nhận những gì người khác đang cảm nhận, không chỉ hiểu về mặt lý thuyết. Nó khác với cognitive empathy (thấu hiểu nhận thức), tập trung vào việc hiểu suy nghĩ và quan điểm của người khác. Compassionate empathy (thấu cảm từ bi) bao gồm cả việc hiểu cảm xúc và mong muốn giúp đỡ người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
With: Diễn tả sự đồng cảm, chia sẻ với cảm xúc của ai đó. For: Thể hiện sự cảm thông sâu sắc đối với hoàn cảnh của ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional empathy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.