employee welfare
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee welfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nỗ lực được thực hiện bởi người sử dụng lao động để cải thiện điều kiện làm việc, sức khỏe và phúc lợi của nhân viên của họ.
Definition (English Meaning)
Efforts made by an employer to improve the working conditions, health, and well-being of their employees.
Ví dụ Thực tế với 'Employee welfare'
-
"The company has a strong commitment to employee welfare, offering a range of benefits and support services."
"Công ty có cam kết mạnh mẽ đối với phúc lợi của nhân viên, cung cấp một loạt các lợi ích và dịch vụ hỗ trợ."
-
"The government has introduced new legislation to improve employee welfare in the workplace."
"Chính phủ đã ban hành luật mới để cải thiện phúc lợi của nhân viên tại nơi làm việc."
-
"Investing in employee welfare can lead to increased productivity and reduced staff turnover."
"Đầu tư vào phúc lợi của nhân viên có thể dẫn đến tăng năng suất và giảm tỷ lệ thôi việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employee welfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: employee welfare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employee welfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một loạt các chương trình và chính sách nhằm hỗ trợ nhân viên, từ bảo hiểm y tế và các chương trình chăm sóc sức khỏe đến các sáng kiến về cân bằng công việc và cuộc sống và hỗ trợ tài chính. Nó nhấn mạnh trách nhiệm của công ty đối với sức khỏe và hạnh phúc của lực lượng lao động của mình. Khác với 'employee benefits' (phúc lợi nhân viên) ở chỗ 'employee welfare' nhấn mạnh khía cạnh chăm sóc và hỗ trợ toàn diện hơn, vượt ra ngoài các quyền lợi cơ bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* regarding: Liên quan đến phúc lợi của nhân viên. Ví dụ: The company implemented new policies regarding employee welfare.
* in: Đầu tư vào phúc lợi của nhân viên. Ví dụ: The company invests heavily in employee welfare.
* on: Tập trung vào phúc lợi của nhân viên. Ví dụ: The seminar focused on employee welfare programs.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee welfare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.