employment hub
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment hub'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm hoặc tổ chức trung tâm cung cấp các nguồn lực và dịch vụ liên quan đến việc tìm kiếm việc làm, đào tạo và phát triển sự nghiệp.
Definition (English Meaning)
A central location or organization that provides resources and services related to finding employment, training, and career development.
Ví dụ Thực tế với 'Employment hub'
-
"The new employment hub offers workshops and job search assistance to the unemployed."
"Trung tâm việc làm mới cung cấp các hội thảo và hỗ trợ tìm kiếm việc làm cho những người thất nghiệp."
-
"Silicon Valley is a major employment hub for tech professionals."
"Thung lũng Silicon là một trung tâm việc làm lớn cho các chuyên gia công nghệ."
-
"The government is investing in employment hubs to help reduce unemployment rates."
"Chính phủ đang đầu tư vào các trung tâm việc làm để giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employment hub'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: employment hub
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employment hub'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một trung tâm hoặc nền tảng nơi người tìm việc và nhà tuyển dụng có thể kết nối. Nó nhấn mạnh vai trò trung tâm, tập trung của địa điểm hoặc tổ chức trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ hội việc làm. Không nên nhầm lẫn với 'employment agency', vốn thường chỉ đơn thuần là một bên trung gian giới thiệu việc làm, trong khi 'employment hub' có thể cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ hơn như tư vấn hướng nghiệp, đào tạo kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ vị trí địa lý hoặc lĩnh vực hoạt động. Ví dụ: 'The city is developing an employment hub in the downtown area.' (Thành phố đang phát triển một trung tâm việc làm ở khu vực trung tâm).
* **for:** Chỉ mục đích hoặc đối tượng mà trung tâm việc làm phục vụ. Ví dụ: 'This employment hub is designed for recent graduates.' (Trung tâm việc làm này được thiết kế cho sinh viên mới tốt nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment hub'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.