encounter difficulties
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encounter difficulties'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trải qua hoặc tiếp xúc với (ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là một cách bất ngờ).
Definition (English Meaning)
To experience or come into contact with (someone or something, especially unexpectedly).
Ví dụ Thực tế với 'Encounter difficulties'
-
"The company encountered difficulties in implementing the new policy."
"Công ty đã gặp phải khó khăn trong việc thực hiện chính sách mới."
-
"Many small businesses are encountering difficulties due to the economic downturn."
"Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang gặp phải khó khăn do suy thoái kinh tế."
-
"The project encountered difficulties in the initial stages."
"Dự án đã gặp phải khó khăn trong giai đoạn đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encounter difficulties'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: encounter, difficulty
- Verb: encounter
- Adjective: difficult
- Adverb: difficultly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encounter difficulties'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Encounter” trong cụm này mang nghĩa chủ động, không đơn thuần là “gặp phải” mà còn hàm ý sự đương đầu với những vấn đề khó khăn. Khác với "face difficulties" (đối mặt với khó khăn) nhấn mạnh sự chủ động đương đầu, "encounter" có thể mang tính bị động hơn, tức là khó khăn bất ngờ xuất hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng “encounter with” để diễn tả việc gặp phải ai hoặc cái gì. Ví dụ: encounter difficulties with a new system.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encounter difficulties'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.