(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power storage
B2

power storage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ điện năng tích trữ năng lượng điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power storage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc khả năng tích trữ năng lượng để sử dụng trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The process or capability of accumulating energy for future use.

Ví dụ Thực tế với 'Power storage'

  • "Power storage is crucial for the widespread adoption of renewable energy sources."

    "Lưu trữ năng lượng là yếu tố then chốt để việc áp dụng rộng rãi các nguồn năng lượng tái tạo trở nên khả thi."

  • "Advances in power storage technology are driving down the cost of electric vehicles."

    "Những tiến bộ trong công nghệ lưu trữ năng lượng đang làm giảm chi phí của xe điện."

  • "The government is investing in power storage infrastructure to improve grid reliability."

    "Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng lưu trữ năng lượng để cải thiện độ tin cậy của lưới điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power storage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power storage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

battery(pin, ắc quy)
grid storage(lưu trữ năng lượng lưới điện)
pumped hydro(thủy điện tích năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Power storage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'power storage' thường đề cập đến việc lưu trữ năng lượng điện dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như pin, ắc quy, hệ thống thủy điện tích năng, hoặc các công nghệ lưu trữ nhiệt và cơ năng. Nó nhấn mạnh khả năng duy trì và cung cấp năng lượng khi cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'for' chỉ mục đích sử dụng năng lượng lưu trữ (ví dụ: 'power storage for emergencies'). 'in' chỉ phương tiện hoặc hệ thống lưu trữ (ví dụ: 'power storage in batteries').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power storage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)