technical expertise
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical expertise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực kỹ thuật cụ thể.
Definition (English Meaning)
Specialized skill or knowledge in a particular technical field.
Ví dụ Thực tế với 'Technical expertise'
-
"The company hired a consultant with technical expertise in renewable energy."
"Công ty đã thuê một nhà tư vấn có chuyên môn kỹ thuật về năng lượng tái tạo."
-
"His technical expertise was invaluable to the project's success."
"Chuyên môn kỹ thuật của anh ấy là vô giá đối với sự thành công của dự án."
-
"The team lacked the technical expertise to solve the complex problem."
"Nhóm thiếu chuyên môn kỹ thuật để giải quyết vấn đề phức tạp này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technical expertise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: technical
- Adverb: technically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technical expertise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến trình độ chuyên môn sâu rộng và khả năng áp dụng kiến thức kỹ thuật vào thực tế. Nó khác với 'technical skill' (kỹ năng kỹ thuật) ở chỗ 'expertise' (chuyên môn) bao hàm một mức độ thành thạo và kinh nghiệm cao hơn. Cũng cần phân biệt với 'technical knowledge' (kiến thức kỹ thuật), bởi 'expertise' (chuyên môn) bao gồm cả khả năng vận dụng kiến thức đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Thường dùng để chỉ lĩnh vực chuyên môn cụ thể (e.g., 'technical expertise in software engineering').
* **with:** Thường dùng để chỉ việc áp dụng chuyên môn vào một vấn đề cụ thể (e.g., 'technical expertise with data analysis').
* **on:** Thường dùng khi chuyên môn tập trung vào một chủ đề cụ thể (e.g., 'technical expertise on network security').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical expertise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.