(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enjoy immensely
B2

enjoy immensely

Verb

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng thích thú thích thú vô cùng rất thích hưởng thụ một cách trọn vẹn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enjoy immensely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tận hưởng, thích thú điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To take pleasure in (something).

Ví dụ Thực tế với 'Enjoy immensely'

  • "I enjoy listening to music."

    "Tôi thích nghe nhạc."

  • "They enjoyed the performance immensely."

    "Họ đã vô cùng thích màn trình diễn."

  • "I immensely appreciate your help."

    "Tôi vô cùng cảm kích sự giúp đỡ của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enjoy immensely'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(một chút)
a little(một ít)

Từ liên quan (Related Words)

pleasure(niềm vui, sự thích thú)
satisfaction(sự hài lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Enjoy immensely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'enjoy' diễn tả sự thích thú hoặc hài lòng khi trải nghiệm một điều gì đó. Nó có thể được theo sau bởi một danh từ, danh động từ (gerund), hoặc mệnh đề 'that'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

enjoy + noun/gerund/that clause

Khi theo sau bởi danh từ, danh động từ, hoặc mệnh đề 'that', 'enjoy' không cần giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enjoy immensely'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys the symphony immensely: the music, the atmosphere, and the company all contributed to a perfect evening.
Cô ấy vô cùng thích bản giao hưởng: âm nhạc, bầu không khí và những người đi cùng đều góp phần tạo nên một buổi tối hoàn hảo.
Phủ định
He didn't enjoy the lecture immensely: it was long, dry, and frankly, boring.
Anh ấy không thích bài giảng chút nào: nó dài dòng, khô khan và thẳng thắn mà nói, nhàm chán.
Nghi vấn
Did you enjoy the party immensely: was the food delicious, the music lively, and the company engaging?
Bạn có thực sự thích bữa tiệc không: đồ ăn có ngon, nhạc có sôi động và mọi người có hòa đồng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more free time, I would enjoy traveling immensely.
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ rất thích đi du lịch.
Phủ định
If I didn't have to work so much, I wouldn't need to force myself to relax; I would enjoy it immensely.
Nếu tôi không phải làm việc quá nhiều, tôi sẽ không cần phải ép mình thư giãn; tôi sẽ rất thích nó.
Nghi vấn
Would you enjoy the concert immensely if you had better seats?
Bạn có thích buổi hòa nhạc rất nhiều nếu bạn có chỗ ngồi tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)