(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enrapture
C1

enrapture

Verb

Nghĩa tiếng Việt

làm mê hoặc làm say đắm làm ngây ngất cuốn hút làm mê mẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enrapture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm cho ai đó vô cùng thích thú, mê mẩn, ngây ngất

Definition (English Meaning)

to give someone very great pleasure or joy

Ví dụ Thực tế với 'Enrapture'

  • "The audience was enraptured by her singing."

    "Khán giả đã hoàn toàn bị mê hoặc bởi giọng hát của cô ấy."

  • "The beautiful scenery enraptured her senses."

    "Phong cảnh tuyệt đẹp đã mê hoặc các giác quan của cô."

  • "He was enraptured by the possibilities of the new technology."

    "Anh ấy đã bị mê hoặc bởi những khả năng của công nghệ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enrapture'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delight(làm vui sướng)
captivate(quyến rũ, làm say đắm)
entrance(làm mê hoặc, bỏ bùa)

Trái nghĩa (Antonyms)

bore(làm chán)
disgust(làm ghê tởm)

Từ liên quan (Related Words)

ecstasy(sự ngây ngất)
bliss(hạnh phúc tột độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enrapture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "enrapture" mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "please" hay "delight". Nó diễn tả một trạng thái cảm xúc mãnh liệt, gần như là bị thôi miên bởi niềm vui sướng tột độ. Thường dùng để miêu tả cảm xúc khi thưởng thức nghệ thuật, âm nhạc, hoặc chứng kiến điều gì đó phi thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

"enrapture with/by something": cho thấy nguyên nhân gây ra sự mê mẩn. Ví dụ: 'She was enraptured by his performance.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enrapture'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The beautiful music enraptured the audience.
Âm nhạc tuyệt đẹp đã làm say đắm khán giả.
Phủ định
The speaker did not enrapture the crowd with his dull speech.
Diễn giả đã không làm say đắm đám đông bằng bài phát biểu tẻ nhạt của mình.
Nghi vấn
Did the performance enrapture you as much as it enraptured me?
Màn trình diễn có làm bạn say đắm như nó đã làm với tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)