enrapture
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enrapture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm cho ai đó vô cùng thích thú, mê mẩn, ngây ngất
Definition (English Meaning)
to give someone very great pleasure or joy
Ví dụ Thực tế với 'Enrapture'
-
"The audience was enraptured by her singing."
"Khán giả đã hoàn toàn bị mê hoặc bởi giọng hát của cô ấy."
-
"The beautiful scenery enraptured her senses."
"Phong cảnh tuyệt đẹp đã mê hoặc các giác quan của cô."
-
"He was enraptured by the possibilities of the new technology."
"Anh ấy đã bị mê hoặc bởi những khả năng của công nghệ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enrapture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enrapture
- Adjective: enraptured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enrapture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "enrapture" mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "please" hay "delight". Nó diễn tả một trạng thái cảm xúc mãnh liệt, gần như là bị thôi miên bởi niềm vui sướng tột độ. Thường dùng để miêu tả cảm xúc khi thưởng thức nghệ thuật, âm nhạc, hoặc chứng kiến điều gì đó phi thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"enrapture with/by something": cho thấy nguyên nhân gây ra sự mê mẩn. Ví dụ: 'She was enraptured by his performance.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enrapture'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beautiful music enraptured the audience.
|
Âm nhạc tuyệt đẹp đã làm say đắm khán giả. |
| Phủ định |
The speaker did not enrapture the crowd with his dull speech.
|
Diễn giả đã không làm say đắm đám đông bằng bài phát biểu tẻ nhạt của mình. |
| Nghi vấn |
Did the performance enrapture you as much as it enraptured me?
|
Màn trình diễn có làm bạn say đắm như nó đã làm với tôi không? |