(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entrepreneurship handbook
C1

entrepreneurship handbook

noun

Nghĩa tiếng Việt

cẩm nang khởi nghiệp sổ tay kinh doanh hướng dẫn khởi nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrepreneurship handbook'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuốn sách hướng dẫn cung cấp thông tin và chỉ dẫn về cách bắt đầu và quản lý một dự án kinh doanh.

Definition (English Meaning)

A guide or manual providing information and instructions on how to start and manage a business venture.

Ví dụ Thực tế với 'Entrepreneurship handbook'

  • "The entrepreneurship handbook provides a step-by-step guide to launching your own startup."

    "Cuốn cẩm nang khởi nghiệp cung cấp hướng dẫn từng bước để khởi động công ty khởi nghiệp của riêng bạn."

  • "She consulted the entrepreneurship handbook before pitching her idea to investors."

    "Cô ấy đã tham khảo cẩm nang khởi nghiệp trước khi trình bày ý tưởng của mình với các nhà đầu tư."

  • "Many aspiring entrepreneurs find the entrepreneurship handbook to be a valuable resource."

    "Nhiều doanh nhân đầy tham vọng thấy cẩm nang khởi nghiệp là một nguồn tài nguyên có giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entrepreneurship handbook'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: entrepreneurship, handbook
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

business guide(sách hướng dẫn kinh doanh)
startup manual(sổ tay khởi nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

business plan(kế hoạch kinh doanh)
venture capital(vốn đầu tư mạo hiểm)
market analysis(phân tích thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Entrepreneurship handbook'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cuốn cẩm nang này thường bao gồm các chủ đề như lập kế hoạch kinh doanh, tài chính, marketing, và quản lý rủi ro. 'Handbook' gợi ý tính thực tiễn và hướng dẫn chi tiết, khác với một cuốn sách lý thuyết thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'on' được dùng khi nói về chủ đề của cuốn cẩm nang (ví dụ: handbook on marketing). 'for' được dùng khi nói về đối tượng mục tiêu của cuốn cẩm nang (ví dụ: handbook for entrepreneurs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrepreneurship handbook'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been studying the entrepreneurship handbook for weeks before launching her startup.
Cô ấy đã nghiên cứu cuốn cẩm nang về khởi nghiệp hàng tuần trước khi ra mắt công ty khởi nghiệp của mình.
Phủ định
He hadn't been using the handbook for entrepreneurship; he relied on his own intuition.
Anh ấy đã không sử dụng cẩm nang về khởi nghiệp; anh ấy dựa vào trực giác của mình.
Nghi vấn
Had they been consulting the entrepreneurship handbook before making that investment?
Có phải họ đã tham khảo cẩm nang về khởi nghiệp trước khi thực hiện khoản đầu tư đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)