(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental assessment
C1

environmental assessment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá môi trường thẩm định môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình có hệ thống để xác định, dự đoán và đánh giá các tác động môi trường của các hành động và dự án được đề xuất.

Definition (English Meaning)

A systematic process to identify, predict, and evaluate the environmental effects of proposed actions and projects.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental assessment'

  • "The environmental assessment identified several potential risks to the local ecosystem."

    "Đánh giá môi trường đã xác định một số rủi ro tiềm ẩn đối với hệ sinh thái địa phương."

  • "The government requires an environmental assessment before any large-scale construction project."

    "Chính phủ yêu cầu đánh giá môi trường trước bất kỳ dự án xây dựng quy mô lớn nào."

  • "The company conducted an environmental assessment to determine the potential impact of the new factory on the surrounding area."

    "Công ty đã tiến hành đánh giá môi trường để xác định tác động tiềm tàng của nhà máy mới đến khu vực xung quanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental assessment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmental impact assessment(đánh giá tác động môi trường)
environmental impact study(nghiên cứu tác động môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sustainability(tính bền vững)
environmental protection(bảo vệ môi trường)
mitigation(giảm thiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Quản lý môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Environmental assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đánh giá môi trường là một quá trình chính thức, thường được pháp luật quy định, nhằm đảm bảo rằng các tác động môi trường được xem xét đầy đủ trước khi đưa ra quyết định về một dự án. Nó bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu, tham vấn với các bên liên quan và chuẩn bị một báo cáo (environmental impact statement - EIS). Khác với 'environmental audit' (kiểm toán môi trường) tập trung vào việc kiểm tra sự tuân thủ các quy định hiện hành, 'environmental assessment' mang tính dự đoán và phòng ngừa hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ được sử dụng để chỉ đối tượng được đánh giá: 'environmental assessment of the project'. 'for' có thể được sử dụng để chỉ mục đích của việc đánh giá: 'environmental assessment for regulatory compliance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental assessment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)