(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental diversity
C1

environmental diversity

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

đa dạng môi trường tính đa dạng của môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental diversity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đa dạng của các loài sinh vật khác nhau trong một môi trường, hoặc sự đa dạng của các môi trường khác nhau.

Definition (English Meaning)

The variety of different living things in an environment, or the variety of different environments.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental diversity'

  • "Protecting environmental diversity is crucial for maintaining healthy ecosystems."

    "Bảo vệ sự đa dạng môi trường là rất quan trọng để duy trì các hệ sinh thái khỏe mạnh."

  • "The project aims to assess the impact of climate change on environmental diversity."

    "Dự án nhằm mục đích đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với sự đa dạng môi trường."

  • "Loss of environmental diversity can lead to ecosystem collapse."

    "Mất đi sự đa dạng môi trường có thể dẫn đến sự sụp đổ của hệ sinh thái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental diversity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diversity
  • Adjective: environmental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

environmental uniformity(tính đồng nhất môi trường)

Từ liên quan (Related Words)

conservation(sự bảo tồn)
ecosystem(hệ sinh thái)
habitat(môi trường sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Environmental diversity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn nhiều loại môi trường sống và các loài sinh vật khác nhau trong đó. Nó liên quan đến sự phong phú của hệ sinh thái và sự tương tác giữa các yếu tố sinh học và phi sinh học. Khác với 'biodiversity', 'environmental diversity' có thể bao gồm cả sự đa dạng của các yếu tố vô sinh như địa hình, khí hậu...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' được sử dụng để chỉ sự đa dạng trong một môi trường cụ thể (ví dụ: environmental diversity in the Amazon rainforest). 'Of' được sử dụng để chỉ sự đa dạng thuộc về môi trường (ví dụ: the importance of environmental diversity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental diversity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)