(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental violator
C1

environmental violator

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người vi phạm luật môi trường tổ chức vi phạm luật môi trường kẻ phá hoại môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental violator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức vi phạm luật pháp hoặc quy định về môi trường, gây hại cho môi trường.

Definition (English Meaning)

A person or entity that breaks environmental laws or regulations, causing harm to the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental violator'

  • "The company was labeled an environmental violator after illegally dumping toxic waste into the river."

    "Công ty đã bị coi là một kẻ vi phạm luật môi trường sau khi xả trái phép chất thải độc hại vào sông."

  • "Environmental violators face hefty fines and potential jail time."

    "Những người vi phạm luật môi trường phải đối mặt với khoản tiền phạt lớn và khả năng phải ngồi tù."

  • "The government is cracking down on environmental violators to protect public health."

    "Chính phủ đang trấn áp những người vi phạm luật môi trường để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental violator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental violator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

polluter(người gây ô nhiễm)
offender(người phạm tội)

Trái nghĩa (Antonyms)

environmental steward(người quản lý môi trường)
conservationist(nhà bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật môi trường Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Environmental violator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị và báo chí để chỉ những cá nhân hoặc công ty bị phát hiện gây ô nhiễm, tàn phá tài nguyên thiên nhiên hoặc vi phạm các quy định bảo vệ môi trường. Nó nhấn mạnh hành vi vi phạm pháp luật và hậu quả tiêu cực mà hành vi đó gây ra cho môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' thường dùng để chỉ loại vi phạm (ví dụ: environmental violator of air quality regulations). 'for' thường dùng để chỉ lý do hoặc hậu quả (ví dụ: being penalized as an environmental violator for illegal dumping).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental violator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)