(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outbreak management
C1

outbreak management

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý dịch bệnh kiểm soát dịch bệnh xử lý ổ dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outbreak management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện các biện pháp để kiểm soát và giảm thiểu sự lây lan của một đợt bùng phát dịch bệnh truyền nhiễm.

Definition (English Meaning)

The process of planning, organizing, and implementing measures to control and mitigate the spread of an infectious disease outbreak.

Ví dụ Thực tế với 'Outbreak management'

  • "Effective outbreak management is crucial for preventing widespread epidemics."

    "Quản lý dịch bệnh hiệu quả là rất quan trọng để ngăn ngừa các dịch bệnh lan rộng."

  • "The WHO provides guidelines for outbreak management."

    "Tổ chức Y tế Thế giới cung cấp hướng dẫn về quản lý dịch bệnh."

  • "Successful outbreak management requires collaboration between healthcare professionals and public health officials."

    "Quản lý dịch bệnh thành công đòi hỏi sự hợp tác giữa các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và các quan chức y tế công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outbreak management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outbreak management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

epidemic control(kiểm soát dịch bệnh)
disease outbreak response(ứng phó với sự bùng phát dịch bệnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

disease neglect(bỏ mặc dịch bệnh)
uncontrolled spread(sự lây lan không kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Outbreak management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh tính chủ động và có hệ thống trong việc ứng phó với các đợt bùng phát dịch bệnh. Nó bao gồm các hoạt động như giám sát dịch tễ, cách ly, điều trị, tiêm chủng (nếu có) và truyền thông nguy cơ. Khác với 'disease control' có phạm vi rộng hơn, 'outbreak management' tập trung vào các sự kiện bùng phát cụ thể, thường là đột ngột và cần phản ứng nhanh chóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of during

Ví dụ:
- 'Outbreak management *in* a hospital' (quản lý dịch bệnh trong một bệnh viện)
- 'Outbreak management *of* measles' (quản lý dịch bệnh sởi)
- 'Effective outbreak management *during* a pandemic' (quản lý dịch bệnh hiệu quả trong đại dịch)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outbreak management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)