equipment breakdown
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equipment breakdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỏng hóc của một thiết bị hoặc máy móc, khiến nó ngừng hoạt động.
Definition (English Meaning)
A failure of a piece of equipment or machinery, causing it to stop working.
Ví dụ Thực tế với 'Equipment breakdown'
-
"The equipment breakdown caused a significant delay in production."
"Sự hỏng hóc thiết bị đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong sản xuất."
-
"Regular maintenance can help prevent equipment breakdowns."
"Bảo trì thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa sự cố hỏng hóc thiết bị."
-
"The company suffered heavy losses due to frequent equipment breakdowns."
"Công ty đã chịu tổn thất nặng nề do hỏng hóc thiết bị thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equipment breakdown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equipment breakdown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equipment breakdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự cố đột ngột và không mong muốn. Nó nhấn mạnh vào việc thiết bị không còn khả năng thực hiện chức năng của nó nữa. Phân biệt với 'malfunction', từ này mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các lỗi nhỏ và không nhất thiết dẫn đến ngừng hoạt động hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Breakdown of equipment’: sự hỏng hóc của thiết bị. ‘Breakdown due to…’: sự hỏng hóc do…
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equipment breakdown'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory experienced a major setback today: equipment breakdown halted production for several hours.
|
Hôm nay nhà máy đã trải qua một trở ngại lớn: sự cố thiết bị đã làm gián đoạn sản xuất trong vài giờ. |
| Phủ định |
The engineer assured us of one thing: no equipment breakdown would occur if we followed the maintenance schedule strictly.
|
Kỹ sư đảm bảo với chúng tôi một điều: sẽ không có sự cố thiết bị nào xảy ra nếu chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt lịch bảo trì. |
| Nghi vấn |
Is this the reason for the delay: equipment breakdown or a shortage of materials?
|
Đây có phải là lý do cho sự chậm trễ không: sự cố thiết bị hay thiếu nguyên vật liệu? |