(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equipment breakdown
B2

equipment breakdown

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỏng hóc thiết bị sự cố thiết bị máy móc bị hỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equipment breakdown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỏng hóc của một thiết bị hoặc máy móc, khiến nó ngừng hoạt động.

Definition (English Meaning)

A failure of a piece of equipment or machinery, causing it to stop working.

Ví dụ Thực tế với 'Equipment breakdown'

  • "The equipment breakdown caused a significant delay in production."

    "Sự hỏng hóc thiết bị đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong sản xuất."

  • "Regular maintenance can help prevent equipment breakdowns."

    "Bảo trì thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa sự cố hỏng hóc thiết bị."

  • "The company suffered heavy losses due to frequent equipment breakdowns."

    "Công ty đã chịu tổn thất nặng nề do hỏng hóc thiết bị thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equipment breakdown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equipment breakdown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

downtime(thời gian chết (do hỏng hóc))
maintenance(bảo trì)
repair(sửa chữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Sản xuất Bảo trì

Ghi chú Cách dùng 'Equipment breakdown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự cố đột ngột và không mong muốn. Nó nhấn mạnh vào việc thiết bị không còn khả năng thực hiện chức năng của nó nữa. Phân biệt với 'malfunction', từ này mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các lỗi nhỏ và không nhất thiết dẫn đến ngừng hoạt động hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

‘Breakdown of equipment’: sự hỏng hóc của thiết bị. ‘Breakdown due to…’: sự hỏng hóc do…

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equipment breakdown'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory experienced a major setback today: equipment breakdown halted production for several hours.
Hôm nay nhà máy đã trải qua một trở ngại lớn: sự cố thiết bị đã làm gián đoạn sản xuất trong vài giờ.
Phủ định
The engineer assured us of one thing: no equipment breakdown would occur if we followed the maintenance schedule strictly.
Kỹ sư đảm bảo với chúng tôi một điều: sẽ không có sự cố thiết bị nào xảy ra nếu chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt lịch bảo trì.
Nghi vấn
Is this the reason for the delay: equipment breakdown or a shortage of materials?
Đây có phải là lý do cho sự chậm trễ không: sự cố thiết bị hay thiếu nguyên vật liệu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)