mechanical failure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mechanical failure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỏng hóc của một máy móc hoặc bộ phận cơ khí, dẫn đến việc nó không thể thực hiện chức năng dự kiến.
Definition (English Meaning)
The inability of a machine or mechanical component to perform its intended function.
Ví dụ Thực tế với 'Mechanical failure'
-
"The accident was caused by a mechanical failure in the braking system."
"Tai nạn xảy ra do hệ thống phanh bị hỏng hóc cơ khí."
-
"The investigation revealed a mechanical failure in the engine."
"Cuộc điều tra tiết lộ một sự cố cơ khí trong động cơ."
-
"Regular maintenance can help prevent mechanical failures."
"Bảo trì thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa các sự cố cơ khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mechanical failure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: failure
- Adjective: mechanical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mechanical failure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những sự cố bất ngờ và không mong muốn do các yếu tố kỹ thuật. Khác với 'malfunction' có thể ám chỉ những lỗi nhỏ, 'mechanical failure' thường mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn, dẫn đến việc máy móc ngừng hoạt động hoặc hoạt động không hiệu quả. Nó nhấn mạnh vào nguyên nhân cơ học gây ra sự hỏng hóc (ví dụ: gãy, vỡ, mòn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'due to mechanical failure' chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự cố. Ví dụ: 'The accident was due to mechanical failure.' ('caused by mechanical failure' cũng mang ý nghĩa tương tự).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mechanical failure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.