(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sediment control
B2

sediment control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát trầm tích quản lý trầm tích biện pháp kiểm soát xói mòn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sediment control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp và thực hành được thực hiện để ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự xói mòn, vận chuyển và lắng đọng của trầm tích (đất, bùn, đất sét) trong quá trình xây dựng, các hoạt động nông nghiệp và các hoạt động gây xáo trộn đất khác.

Definition (English Meaning)

Practices and measures taken to prevent or minimize the erosion, transport, and deposition of sediment (soil, silt, clay) during construction, agricultural activities, and other land-disturbing operations.

Ví dụ Thực tế với 'Sediment control'

  • "Effective sediment control is crucial for protecting water quality during construction."

    "Kiểm soát trầm tích hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ chất lượng nước trong quá trình xây dựng."

  • "The city implemented strict sediment control measures to protect the river."

    "Thành phố đã thực hiện các biện pháp kiểm soát trầm tích nghiêm ngặt để bảo vệ dòng sông."

  • "Poor sediment control can lead to significant environmental damage."

    "Kiểm soát trầm tích kém có thể dẫn đến thiệt hại môi trường đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sediment control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sediment control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

erosion control(kiểm soát xói mòn)
soil stabilization(ổn định đất)
stormwater management(quản lý nước mưa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Best Management Practices (BMPs)(Các biện pháp quản lý tốt nhất)
Silt fence(Hàng rào chắn bùn)
Sediment basin(Hồ lắng trầm tích)
Erosion(Xói mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật môi trường Xây dựng Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Sediment control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý môi trường và kỹ thuật xây dựng. Nó bao gồm một loạt các kỹ thuật và chiến lược, từ việc lắp đặt hàng rào chắn bùn đến việc thực hiện các biện pháp ổn định đất. Mục tiêu là bảo vệ chất lượng nước và ngăn ngừa ô nhiễm trầm tích đối với các nguồn nước, cũng như giảm thiểu tác động môi trường của các hoạt động gây xáo trộn đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Ví dụ: 'Sediment control *for* construction sites' (Kiểm soát trầm tích *cho* các công trường xây dựng). 'Advances *in* sediment control' (Những tiến bộ *trong* kiểm soát trầm tích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sediment control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)