established trend
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established trend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xu hướng đã được thiết lập, trở nên phổ biến và được nhiều người chấp nhận, tuân theo trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
A pattern of behavior, fashion, or preference that has become widely accepted and followed over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Established trend'
-
"Online shopping is an established trend that is unlikely to disappear anytime soon."
"Mua sắm trực tuyến là một xu hướng đã được thiết lập và khó có khả năng biến mất trong tương lai gần."
-
"Working from home has become an established trend in many companies."
"Làm việc tại nhà đã trở thành một xu hướng được thiết lập ở nhiều công ty."
-
"The established trend of using social media for marketing is now essential for businesses."
"Xu hướng đã được thiết lập là sử dụng mạng xã hội cho tiếp thị hiện nay là điều cần thiết cho các doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established trend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established trend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những xu hướng không còn mới mẻ, đã tồn tại và được công nhận rộng rãi. 'Established' nhấn mạnh vào sự vững chắc, được thừa nhận của xu hướng. Khác với 'emerging trend' (xu hướng mới nổi) hoặc 'growing trend' (xu hướng đang phát triển), 'established trend' mang ý nghĩa một xu hướng đã đi vào ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established trend'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.